• Revision as of 21:06, ngày 18 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnvəlu:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quấn, xoắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quấn
    renal tubule convoluted
    tiểu quản thận lượn

    Oxford

    Adj.

    Coiled, twisted.
    Complex, intricate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X