• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ku:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:09, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /ku:/

    Thông dụng

    Cách viết khác coney

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
    cony skin
    da thỏ
    (thương nghiệp) da lông thỏ
    tiếng gù của bồ câu

    Thán từ

    (được dùng để biểu lộ sự kinh ngạc)


    Động từ

    (bồ câu) gù
    nói thì thầm, thủ thỉ

    Eg: to coo one's words: nói thì thầm


    Oxford

    N., v., & int.

    N. a soft murmuring sound like that of a doveor pigeon.
    V. (coos, cooed) 1 intr. make the sound of a coo.2 intr. & tr. talk or say in a soft or amorous voice.
    Int.Brit. sl. expressing surprise or incredulity.
    Cooingly adv.[imit.]

    Tham khảo chung

    • coo : amsglossary
    • coo : Corporateinformation
    • coo : Chlorine Online
    • coo : semiconductorglossary
    • coo : Foldoc
    • coo : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X