• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ku:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 28:
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/coot.asp coot] : Birdsofbritain
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/coot.asp coot] : Birdsofbritain
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:45, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /ku:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sâm cầm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
    as bald as a coot

    Xem bald

    Oxford

    N.

    Any black aquatic bird of the genus Fulica, esp. F. atrawith the upper mandible extended backwards to form a white plateon the forehead.
    Colloq. a stupid person. [ME, prob. f. LG]

    Tham khảo chung

    • coot : Corporateinformation
    • coot : Chlorine Online
    • coot : Birdsofbritain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X