• Revision as of 03:46, ngày 23 tháng 1 năm 2008 by 222.252.12.101 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sâm cầm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
    as bald as a coot

    Xem bald

    Oxford

    N.

    Any black aquatic bird of the genus Fulica, esp. F. atrawith the upper mandible extended backwards to form a white plateon the forehead.
    Colloq. a stupid person. [ME, prob. f. LG]

    Tham khảo chung

    • coot : Corporateinformation
    • coot : Chlorine Online
    • coot : Birdsofbritain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X