• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)===== ::to corroborate someone in [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'rɔbəreit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:01, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /kə'rɔbəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
    to corroborate someone in his statement
    chứng thực lời nói của ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng chỉ
    chứng thực

    Oxford

    V.tr.

    Confirm or give support to (a statement or belief, or theperson holding it), esp. in relation to witnesses in a lawcourt.
    Corroboration n. corroborative adj. corroborator n.corroboratory adj. [L corroborare strengthen (as COM-, roboraref. robur -oris strength)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X