-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)===== ::to corroborate someone in [[...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kə'rɔbəreit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->17:01, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- corroborate : National Weather Service
- corroborate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ