• /kə'rɔbəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
    to corroborate someone in his statement
    chứng thực lời nói của ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chứng chỉ
    chứng thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X