• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gặm mòn, phá huỷ dần===== ===Danh từ=== =====Chất gặm mòn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyê...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'rousiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:04, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /kə'rousiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gặm mòn, phá huỷ dần

    Danh từ

    Chất gặm mòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ăn mòn
    ăn mòn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. tending to corrode or consume.
    N. acorrosive substance.
    Corrosive sublimate mercuric chloride, astrong acid poison, used as a fungicide, antiseptic, etc.
    Corrosively adv. corrosiveness n. [ME f. OF corosif -ive (asCORRODE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X