• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gấp nếp; làm nhăn===== ::to corrugate the forehead ::nhăn trán ===Nội động từ=== =====Nhăn ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔrəgeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:05, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'kɔrəgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gấp nếp; làm nhăn
    to corrugate the forehead
    nhăn trán

    Nội động từ

    Nhăn lại
    corrugated iron
    tôn múi
    corrugated paper
    giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm gợn sóng
    làm nhăn
    làm nhãn
    rãnh khía
    uốn gợn sóng
    uốn nếp
    uốn sóng

    Oxford

    V.

    Tr. (esp. as corrugated adj.) form into alternate ridgesand grooves, esp. to strengthen (corrugated iron; corrugatedpaper).
    Tr. & intr. contract into wrinkles or folds.
    Corrugation n. [L corrugare (as COM-, rugare f. rugawrinkle)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X