• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ===== =====Đồi bại, thối nát, mục nát===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'rʌpt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:06, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /kə'rʌpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
    Đồi bại, thối nát, mục nát
    Bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
    Bẩn (không khí...)
    corrupt practices
    cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)

    Ngoại động từ

    Mua chuộc, đút lót, hối lộ
    Làm hư hỏng, làm đồi bại
    Làm hư, làm thối
    Sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)

    Nội động từ

    Hư hỏng, thối nát, đồi bại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    làm sai lạc
    gây lỗi
    tạo lỗi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hư hỏng
    làm hỏng
    làm hư hỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hư hỏng
    thiu
    ươn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dishonest, untrustworthy, dishonourable, underhand(ed),venal, Colloq crooked: He got off by bribing a corrupt judge.2 debased, depraved, perverted, subverted, evil, wicked,degenerate, degraded: The inhabitants practised a corrupt formof Christianity.
    V.
    Debase, pervert, subvert, degrade, deprave, warp: Afunds manager could easily be corrupted by all that money.
    Adulterate, contaminate, pollute, taint, defile, infect, spoil,poison: Drainage from the site has corrupted the purity of thewater.
    Bribe, suborn, buy (off): He thought he knew a jurorwho might be corrupted.

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    Morally depraved; wicked.
    Influenced byor using bribery or fraudulent activity.
    (of a text,language, etc.) harmed (esp. made suspect or unreliable) byerrors or alterations.
    Rotten.
    V.
    Tr. & intr. make orbecome corrupt or depraved.
    Tr. affect or harm by errors oralterations.
    Tr. infect, taint.
    Corrupter n.corruptible adj. corruptibility n. corruptive adj. corruptlyadv. corruptness n. [ME f. OF corrupt or L corruptus pastpart. of corrumpere corrupt- (as COM-, rumpere break)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X