-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ===== =====Đồi bại, thối nát, mục nát===== ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kə'rʌpt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==17:06, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dishonest, untrustworthy, dishonourable, underhand(ed),venal, Colloq crooked: He got off by bribing a corrupt judge.2 debased, depraved, perverted, subverted, evil, wicked,degenerate, degraded: The inhabitants practised a corrupt formof Christianity.
Debase, pervert, subvert, degrade, deprave, warp: Afunds manager could easily be corrupted by all that money.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ