• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi===== ::a cowboy movie ::phim mô tả những cuộc phiêu lưu...)
    So với sau →

    19:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
    a cowboy movie
    phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
    Nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí

    Oxford

    N.

    (fem. cowgirl) a person who herds and tends cattle, esp.in the western US.
    This as a conventional figure in Americanfolklore, esp. in films.
    Colloq. an unscrupulous or recklessperson in business, esp. an unqualified one.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X