-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cine , cinema , cinematics , cinematograph , feature , film , flick * , motion picture , moving picture , photoplay , picture , screenplay , show , silent * , silver screen * , talkie , talking picture , videotape , flick , screen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ