• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kræbid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kræbid</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy=====
    =====Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Irritable or morose.=====
    =====Irritable or morose.=====

    03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kræbid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
    Khó đọc
    crabbed writing
    chữ khó đọc
    Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Irritable or morose.
    (of handwriting) ill-formed andhard to decipher.
    Perverse or cross-grained.
    Difficult tounderstand.
    Crabbedly adv. crabbedness n. [ME f. CRAB(1),assoc. with CRAB(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X