• Revision as of 03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cáu gắt, gắt gỏng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (crabbier, crabbiest) = CRABBED 1, 3.
    Crabbily adv.crabbiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X