• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">krækt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">krækt</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(thông tục) gàn, dở hơi=====
    =====(thông tục) gàn, dở hơi=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bị rạn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị rạn=====
    -
    =====bị nứt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bị nứt=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====Adj.=====
    -
     
    +
    =====Having cracks.=====
    =====Having cracks.=====

    03:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /krækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rạn, nứt
    a cracked cup
    cái tách rạn
    Vỡ (tiếng nói)
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Chuyên ngành

    Vật lý

    bị rạn

    Kỹ thuật chung

    bị nứt

    Oxford

    Adj.
    Having cracks.
    (predic.) sl. crazy.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X