-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kræksmən</font>'''/==========/'''<font color="red">'kræksmən</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa==========Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe-breaker.==========(pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe-breaker.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ