• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu===== =====Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)===== ==...)
    So với sau →

    00:44, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
    Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
    Sự cắt bằng hái có khung gạt
    Sự đãi (quặng vàng)
    (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khung đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giàn giá treo

    Oxford

    N.

    Archit. a wooden or iron framework, esp. one used as astructural support in a ceiling.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X