• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu===== =====Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)===== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kreidliŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:06, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kreidliŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
    Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
    Sự cắt bằng hái có khung gạt
    Sự đãi (quặng vàng)
    (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khung đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giàn giá treo

    Oxford

    N.

    Archit. a wooden or iron framework, esp. one used as astructural support in a ceiling.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X