• Revision as of 03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'krα:fti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Artful, cunning, clever, shrewd, foxy, canny, wily, sly,scheming, calculating, designing, plotting, tricky, sneaky,deceitful, shifty, dodgy, guileful, insidious, double-dealing,two-faced, duplicitous, treacherous: That crafty beggar hasmade off with my life's savings.

    Oxford

    Adj.
    (craftier, craftiest) cunning, artful, wily.
    Craftilyadv. craftiness n. [OE cr‘ftig]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X