• Revision as of 14:51, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /kræmpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó đọc (chữ)
    Chật hẹp, tù túng, không được tự do
    cramped pond
    ao tù
    Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tight, crowded, incommodious, uncomfortable, close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X