• /pɔnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ao (nước)
    a fish pond
    ao cá
    pond life
    (thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao)
    (đùa cợt) biển

    Ngoại động từ

    ( + back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước

    Nội động từ

    Thành ao, thành vũng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bể (chứa nước)

    Xây dựng

    be bờ giữ nước
    đoạn kênh
    nơi chứa nước (biển, sông, hồ, ao...)
    thành vũng

    Kỹ thuật chung

    bể
    bể (nước)
    bể chứa
    biological pond
    bể chứa sinh học
    cooling pond
    bể chứa làm sạch
    industrial sludge pond
    bể chứa bùn công nghiệp
    pond depth
    độ sâu bể chứa ngầm
    recess pond
    bể chứa chìm
    recess pond
    bể chứa ngầm
    side pond
    bể chứa bên (cạnh buồng âu tầu)
    stabilization pond
    bể chứa nước thải
    storage pond
    bể chứa nước xả
    tailings pond
    bể chứa chất thải
    bể chứa nước
    stabilization pond
    bể chứa nước thải
    storage pond
    bể chứa nước xả
    bể nước
    bồn (nước)
    hồ chứa nước
    headwater pond
    hồ chứa nước phía trên
    hồ
    lưu vực
    ngăn
    ao
    vũng nước

    Kinh tế

    ao thả (cá)
    bãi (cát)
    bể chứa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X