• Revision as of 03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kreiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .crania

    (giải phẫu) sọ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sọ

    Y học

    hộp sọ

    Oxford

    N.
    (pl. craniums or crania) 1 the skull.
    The part of theskeleton that encloses the brain. [ME f. med.L f. Gk kranionskull]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X