• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /krə'væt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ca vát

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A scarf worn by men inside an open-necked shirt.
    Hist.a necktie.
    Cravatted adj. [F cravate f. G Krawat, Kroat f.Serbo-Croatian Hrvat Croat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X