• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:01, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kri:məri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kri:məri</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem=====
    =====Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem=====
    - 
    =====Hiệu bán sữa bơ, kem=====
    =====Hiệu bán sữa bơ, kem=====
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa hàng bán kem=====
    -
     
    +
    =====xưởng sản xuất kem=====
    -
    =====cửa hàng bán kem=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xưởng sản xuất kem=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=creamery creamery] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a factory producing butter and cheese.=====
    +
    -
    =====Ashop where milk, cream, etc., are sold; a dairy. [CREAM, afterF cr‚merie]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kri:məri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
    Hiệu bán sữa bơ, kem

    Kinh tế

    cửa hàng bán kem
    xưởng sản xuất kem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X