• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tin; lòng tin; tín ngưỡng===== ::to give credence to... ::tin vào... ::letter of credence ::(ngo...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kri:dəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:24, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /'kri:dəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
    to give credence to...
    tin vào...
    letter of credence
    (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tín ngưỡng

    Oxford

    N.

    Belief.
    (in full credence table) a small side-table,shelf, or niche which holds the elements of the Eucharist beforethey are consecrated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X