-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krɒk.ə.daɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">krɒk.ə.daɪl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::nước mắt cá sấu::nước mắt cá sấu- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kẹp hàm cá sấu=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Điện===- ===N.===+ =====kẹp hàm cá sấu=====- + === Oxford===+ =====N.==========A any large tropical amphibious reptile of the orderCrocodilia, with thick scaly skin, long tail, and long jaws. bleather from its skin, used to make bags, shoes, etc.==========A any large tropical amphibious reptile of the orderCrocodilia, with thick scaly skin, long tail, and long jaws. bleather from its skin, used to make bags, shoes, etc.=====04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- crocodile : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ