• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">krɒk.ə.daɪl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">krɒk.ə.daɪl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cá sấu Châu phi, cá sấu=====
    =====Cá sấu Châu phi, cá sấu=====
    - 
    =====(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi=====
    =====(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi=====
    ::[[crocodile]] [[tears]]
    ::[[crocodile]] [[tears]]
    ::nước mắt cá sấu
    ::nước mắt cá sấu
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện===
    === Điện===
    =====kẹp hàm cá sấu=====
    =====kẹp hàm cá sấu=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A any large tropical amphibious reptile of the orderCrocodilia, with thick scaly skin, long tail, and long jaws. bleather from its skin, used to make bags, shoes, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Brit.colloq. a line of schoolchildren etc. walking in pairs.=====
     
    - 
    -
    =====Crocodilian adj. [ME f.OF cocodrille f. med.L cocodrillus f. L crocodilus f. Gkkrokodilos f. kroke pebble + drilos worm]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crocodile crocodile] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    20:39, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /krɒk.ə.daɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá sấu Châu phi, cá sấu
    (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
    crocodile tears
    nước mắt cá sấu

    Chuyên ngành

    Điện

    kẹp hàm cá sấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X