• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)===== ===Tính từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krɔsbentʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:48, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'krɔsbentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)

    Tính từ

    Khách quan, không thiên vị
    the cross-bench mind
    tinh thần khách quan

    Oxford

    N.

    Brit. a seat in Parliament (now only the House of Lords)occupied by a member not taking the whip from a political party.
    Cross-bencher n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X