-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) lác mắt, lé mắt===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(as a disorder) having one or both eyes turned permanen...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'krɔsaid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====(y học) lác mắt, lé mắt==========(y học) lác mắt, lé mắt=====- == Oxford==- ===Adj.===- =====(as a disorder) having one or both eyes turned permanentlyinwards towards the nose.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[squint-eyed]] , [[strabismal]] , [[strabismic]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-eyed cross-eyed]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ