• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====A grain in timber, running across the regular grain.=====
    =====A grain in timber, running across the regular grain.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====thớ vặn=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-grain cross-grain] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-grain cross-grain] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    14:35, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'krɔsgrein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thớ chéo, thớ vặn (gỗ)

    Oxford

    N.

    A grain in timber, running across the regular grain.

    Xây dựng

    thớ vặn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X