• Revision as of 22:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chéo chân
    cross-legged progression
    đi bắt chéo chân

    Oxford

    Adj.

    With one leg crossed over the other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X