• /prə´greʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
    Sự tiến hành; sự xúc tiến
    Chuỗi, loạt
    a long progression of sunny days
    một chuỗi dài những ngày nắng
    (toán học) cấp số
    arithmetic progression
    cấp số cộng
    geometric progression
    cấp số nhân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấp số
    arithmetic progression
    cấp số cộng
    finite progression
    cấp số hữu hạn
    geometric(al) progression
    cấp số nhân
    harmonic progression
    cấp số điều hoà

    Cơ khí & công trình

    sự tiến hành

    Y học

    sự tiến, sự đi

    Kỹ thuật chung

    sự tiến triển
    tiến triển

    Kinh tế

    cấp số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X