-
Chuyên ngành
Toán & tin
cấp số
- arithmetic progression
- cấp số cộng
- finite progression
- cấp số hữu hạn
- geometric(al) progression
- cấp số nhân
- harmonic progression
- cấp số điều hoà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , amelioration , betterment , boost , break , breakthrough , development , evolution , evolvement , forward march , furtherance , getting ahead , giant strides , going forward , growth , headway , improvement , promotion , step forward , march , progress , chain , consecution , course , order , procession , round , run , sequence , string , succession , suite , train , continuation , series , stage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ