• Revision as of 03:52, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'krɔslegd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chéo chân
    cross-legged progression
    đi bắt chéo chân

    Oxford

    Adj.

    With one leg crossed over the other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X