• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kru:si'fikʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kru:si'fikʃn</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;
    ::bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A crucifying or being crucified. b an instance of this.2 (Crucifixion) a the crucifixion of Christ. b a representationof this. [eccl.L crucifixio (as CRUCIFIX)]=====
    =====A crucifying or being crucified. b an instance of this.2 (Crucifixion) a the crucifixion of Christ. b a representationof this. [eccl.L crucifixio (as CRUCIFIX)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,kru:si'fikʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
    the Crucifixion
    bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A crucifying or being crucified. b an instance of this.2 (Crucifixion) a the crucifixion of Christ. b a representationof this. [eccl.L crucifixio (as CRUCIFIX)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X