• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)===== =====Chiến dịch; cuộc vận đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kru:'seid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:33, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /kru:'seid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
    Chiến dịch; cuộc vận động lớn
    a crusade in favour of birth-control
    cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Campaign, expedition, holy war; jihad or jehad: He joinedthe crusade against the Saracens.
    V.
    Campaign, war, battle; take up a cause, lobby, fight:She is crusading for equal rights for women.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A any of several medieval military expeditionsmade by Europeans to recover the Holy Land from the Muslims. ba war instigated by the Church for alleged religious ends.
    Avigorous campaign in favour of a cause.
    V.intr. engage in acrusade.
    Crusader n. [earlier croisade (F f. croix cross)or crusado (Sp. f. cruz cross)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X