• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">kwĭ-zēn'</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">kwĭ-zēn'</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwi´zi:n</font>'''/=====

    03:57, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /kwi´zi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách nấu nướng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cách nấu nướng
    nghệ thuật

    Oxford

    N.

    A style or method of cooking, esp. of a particular countryor establishment. [F f. L coquina f. coquere to cook]

    Tham khảo chung

    • cuisine : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X