• Revision as of 17:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kʌlpəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Deserving blame.
    Culpability n. culpably adv. [ME f.OF coupable f. L culpabilis f. culpare f. culpa blame]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X