• Revision as of 06:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đồng, chứa đồng
    (thuộc) đồng, như đồng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng (I)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng đồng
    có chứa đồng
    giống như đồng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa đồng
    đồng

    Oxford

    Adj.

    Of or like copper. [LL cupreus f. cuprum copper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X