• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    =====Chữa khỏi hẳn=====
    =====Chữa khỏi hẳn=====
    -
    ::curative [[intent]]
    +
    ::[[curative]] [[intention]]
    -
    ::ý định chữa khỏi hẳn
    +
    ::có thể chữa khỏi hẳn
    -
     
    +
    -
     
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuốc (chữa mắt)=====
    =====Thuốc (chữa mắt)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 29: Dòng 25:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curative curative] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curative curative] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    04:09, ngày 4 tháng 10 năm 2008

    /´kjuərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    Chữa khỏi hẳn
    curative intention
    có thể chữa khỏi hẳn

    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. tending or able to cure (esp. disease).
    N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X