• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cynic =====Như cynic===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Of or characteristic of a cynic; incredulous of humangoodness.==...)
    (đóng góp từ Cynical tại CĐ Kythuatđóng góp từ Cynical tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sinikǝl</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Cynically adv.=====
    =====Cynically adv.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    15:28, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'sinikǝl/

    Thông dụng

    Cách viết khác cynic

    Như cynic

    Oxford

    Adj.

    Of or characteristic of a cynic; incredulous of humangoodness.
    (of behaviour etc.) disregarding normal standards.3 sneering, mocking.
    Cynically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X