• Revision as of 15:28, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'sinikǝl/

    Thông dụng

    Cách viết khác cynic

    Như cynic

    Oxford

    Adj.

    Of or characteristic of a cynic; incredulous of humangoodness.
    (of behaviour etc.) disregarding normal standards.3 sneering, mocking.
    Cynically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X