• Revision as of 17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sai'tɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) tế bào học

    Chuyên ngành

    Y học

    tế bào học

    Oxford

    N.
    The study of cells.
    Cytological adj. cytologically adv.cytologist n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X