• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">d&#230;k'tilik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">d&#230;k'tilik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Thơ đactin=====
    =====Thơ đactin=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. of or using dactyls.=====
    =====Adj. of or using dactyls.=====
    =====N. (usu. in pl.)dactylic verse. [L dactylicus f. Gk daktulikos (as DACTYL)]=====
    =====N. (usu. in pl.)dactylic verse. [L dactylicus f. Gk daktulikos (as DACTYL)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dæk'tilik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đactin

    Danh từ

    Thơ đactin

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or using dactyls.
    N. (usu. in pl.)dactylic verse. [L dactylicus f. Gk daktulikos (as DACTYL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X