• Revision as of 14:11, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'dædi/

    Thông dụng

    Cách viết khác dad

    Như dad

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bố

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ba

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) colloq.
    Father.
    (usu. foll. by of) theoldest or supreme example (had a daddy of a headache).
    US a harvestman. [DAD +-Y(3)]

    Tham khảo chung

    • daddy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X