• Revision as of 17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɑ:fi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (daffier, daffiest) sl. = DAFT.
    Daffily adv.daffiness n. [daff simpleton + -Y(2)]

    Tham khảo chung

    • daffy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X