-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɑ:ft</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==09:07, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Foolish, silly, giddy, senseless, absurd, ridiculous,stupid, nonsensical, fatuous, fatuitous, imbecile or imbecilic,idiotic, moronic, obtuse, cretinous, boneheaded, fat-headed,dim-witted, witless, asinine, attocerebral, weak-minded,simple-minded, brainless, feeble-minded, feather-brained,rattle-brained, hare-brained, slow-witted, halfwitted,fat-witted, addle-pated, addle-brained, Brit gormless; Colloqdumb, dopey or dopy, daffy; Slang cock-eyed, US cockamamie orcockamamy, running on 'Empty': He has the daft idea that hewill be appointed managing director.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ