• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát===== =====Thép hoa Đa-mát===== =====Hoa hồng Đa-mát===== =====Màu đỏ tươi===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====Bôi đỏ (má...)=====
    =====Bôi đỏ (má...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[damasked]]
     +
    *Ving: [[damasking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    13:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
    Thép hoa Đa-mát
    Hoa hồng Đa-mát
    Màu đỏ tươi

    Tính từ

    Dệt hoa, thêu hoa (như) gấm vóc Đa-mát
    Làm bằng thép hoa Đa-mát
    Đỏ tươi

    Ngoại động từ

    Dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... (như) gấm vóc Đa-mát)
    (như) damascene
    Bôi đỏ (má...)

    hình thái từ

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A a figured woven fabric (esp. silk orlinen) with a pattern visible on both sides. b twilled tablelinen with woven designs shown by the reflection of light.
    Atablecloth made of this material.
    Hist. steel with a wateredpattern produced in welding.
    Adj.
    Made of or resemblingdamask.
    Coloured like a damask rose, velvety pink or vividred.
    V.tr.
    Weave with figured designs.
    = DAMASCENE v.3 ornament.

    Tham khảo chung

    • damask : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X