• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dæməsk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:22, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'dæməsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
    Thép hoa Đa-mát
    Hoa hồng Đa-mát
    Màu đỏ tươi

    Tính từ

    Dệt hoa, thêu hoa (như) gấm vóc Đa-mát
    Làm bằng thép hoa Đa-mát
    Đỏ tươi

    Ngoại động từ

    Dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... (như) gấm vóc Đa-mát)
    (như) damascene
    Bôi đỏ (má...)

    hình thái từ

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A a figured woven fabric (esp. silk orlinen) with a pattern visible on both sides. b twilled tablelinen with woven designs shown by the reflection of light.
    Atablecloth made of this material.
    Hist. steel with a wateredpattern produced in welding.
    Adj.
    Made of or resemblingdamask.
    Coloured like a damask rose, velvety pink or vividred.
    V.tr.
    Weave with figured designs.
    = DAMASCENE v.3 ornament.

    Tham khảo chung

    • damask : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X