• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">dæm'nei∫n</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">dæm'nei∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dæm'nei∫n</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    -
    --[[Thành viên:Vet khenh|Vet khenh]] 10:01, ngày 7 tháng 6 năm 2008 (KRAST)
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:51, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /dæm'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
    Sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
    Tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
    Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
    may damnation take him!
    nó thật đáng nguyền rủa

    Thán từ

    Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

    Oxford

    N. & int.

    N. condemnation to eternal punishment, esp. inhell.
    Int. expressing anger or annoyance. [ME f. OFdamnation (as DAMN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X