• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề===== ::dank air ::không khí ẩm ướt khó ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dæηk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:17, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Oxford

    Adj.

    Disagreeably damp and cold.
    Dankly adv. dankness n.[ME prob. f. Scand.: cf. Sw. dank marshy spot]

    Tham khảo chung

    • dank : National Weather Service
    • dank : Corporateinformation
    • dank : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X