• Revision as of 04:18, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Tiếng lóng

    • When refering to something really cool or nice .
    • Example: damn...that new girl suzy is dank
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt


    Oxford

    Adj.

    Disagreeably damp and cold.
    Dankly adv. dankness n.[ME prob. f. Scand.: cf. Sw. dank marshy spot]

    Tham khảo chung

    • dank : National Weather Service
    • dank : Corporateinformation
    • dank : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X